Việt
máy khoan lấy dấu
máy doa tọa độ
máy doa toạ độ
máy khoan toạ độ
Anh
jig boring machine
jig borer
Đức
Lehrenbohrmaschine
Lehrenbohrmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] jig borer, jig boring machine
[VI] máy doa toạ độ, máy khoan toạ độ, máy khoan lấy dấu