Lehrenbohrmaschine /f/CƠ/
[EN] jig borer
[VI] mũi khoan có bạc dẫn
Lehrenbohrwerk /nt/CNSX/
[EN] jig borer
[VI] mũi khoan có bạc dẫn
Lehrenbohrmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] jig borer, jig boring machine
[VI] máy doa toạ độ, máy khoan toạ độ, máy khoan lấy dấu