Việt
thẩm quyền điều khiển còng việc
thẩm quyền kiểm soát công việc
thẩm quyền điều khiển công việc
Anh
job control authority
control right
job control authority /toán & tin/
job control authority, control right /toán & tin/
thẩm quyền điều khiển còng việc, thẩm quyền kiểm soát công việc