Việt
sự xử lý công việc
Anh
job processing
Đức
Auftragsabwicklung
Pháp
traitement des tâches
job processing /IT-TECH/
[DE] Auftragsabwicklung
[EN] job processing
[FR] traitement des tâches
xừ lý job Phương pháp tính toán trong đố xử lý tuần tự một loạt các job mà mỗi job gồm một hoặc nhiều nhiệm vụ nhóm lại vối nhau như một khối trọn ven cố kết về mặt tính toán,