TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

job step

giai đoạn công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

job step

job step

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

job step

Auftragsschritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jobabschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

job step

étape de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase d'un travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobabschnitt /m/M_TÍNH/

[EN] job step

[VI] bước công việc, giai đoạn công việc

Jobfolge /f/M_TÍNH/

[EN] job step

[VI] bước công việc, giai đoạn công việc

Jobschritt /m/M_TÍNH/

[EN] job step

[VI] bước công việc, giai đoạn công việc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

job step /IT-TECH/

[DE] Auftragsschritt

[EN] job step

[FR] étape de travail

job step /IT-TECH/

[DE] Systemstufe

[EN] job step

[FR] phase d' un travail; étape de travail

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job step /ô tô/

bước công việc

job step /ô tô/

giai đoạn công việc

job step

bước công việc

job step

giai đoạn công việc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

job step

bước job Đơn v| công việc trong một dòng job.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

job step

giai đoạn công việc