Việt
giai đoạn công việc
bước công việc
Anh
job step
Đức
Auftragsschritt
Systemstufe
Jobabschnitt
Jobfolge
Jobschritt
Pháp
étape de travail
phase d'un travail
Jobabschnitt /m/M_TÍNH/
[EN] job step
[VI] bước công việc, giai đoạn công việc
Jobfolge /f/M_TÍNH/
Jobschritt /m/M_TÍNH/
job step /IT-TECH/
[DE] Auftragsschritt
[FR] étape de travail
[DE] Systemstufe
[FR] phase d' un travail; étape de travail
job step /ô tô/
bước job Đơn v| công việc trong một dòng job.