TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joint and several liability

Trách nhiệm liên đới và riêng lẻ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

trách nhiệm chung và liên đới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

joint and several liability

joint and several liability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

joint and several liability

Gesamtschuldnerische Haftung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Joint and Several Liability

Trách nhiệm liên đới và riêng lẻ

Under CERCLA, this legal concept relates to the liability for Superfund site cleanup and other costs on the part of more than one potentially responsible party (i.e., if there were several owners or users of a site that became contaminated over the years, they could all be considered potentially liable for cleaning up the site.)

Theo Đạo luật CERCLA, khái niệm luật định này liên quan tới trách nhiệm làm sạch khu vực Superfund và những phí tổn khác mà nhiều hơn một bên có thể phải chịu trách nhiệm (ví dụ, nếu có một vài chủ sở hữu hay người sử dụng một khu vực bị ô nhiễm theo thời gian, tất cả họ được xem là có thể phải chịu trách nhiệm về việc làm sạch khu vực đó

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Joint and Several Liability

[DE] Gesamtschuldnerische Haftung

[VI] Trách nhiệm liên đới và riêng lẻ

[EN] Under CERCLA, this legal concept relates to the liability for Superfund site cleanup and other costs on the part of more than one potentially responsible party (i.e., if there were several owners or users of a site that became contaminated over the years, they could all be considered potentially liable for cleaning up the site.)

[VI] Theo Đạo luật CERCLA, khái niệm luật định này liên quan tới trách nhiệm làm sạch khu vực Superfund và những phí tổn khác mà nhiều hơn một bên có thể phải chịu trách nhiệm (ví dụ, nếu có một vài chủ sở hữu hay người sử dụng một khu vực bị ô nhiễm theo thời gian, tất cả họ được xem là có thể phải chịu trách nhiệm về việc làm sạch khu vực đó

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint and several liability

trách nhiệm chung và liên đới