Việt
bao tải đay
vải bao đay
Anh
jute sacking
gunny
gunny sacking
Đức
Jutedrell
Sackleinen
Sackleinen entlassen
Jute entlassen
Sackleinen,Sackleinen entlassen,Jute entlassen
[EN] gunny, gunny sacking, jute sacking
[VI] vải bao đay,
Jutedrell /m/B_BÌ/
[EN] jute sacking
[VI] bao tải đay