TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kelly

cần chủ lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần Kelly

 
Tự điển Dầu Khí

cần dẫn động

 
Tự điển Dầu Khí

cần truyền động

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

kelly

kelly

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kelly

Mitnehmerstange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kelly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kelly

tige d'entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kelly /f/D_KHÍ/

[EN] kelly

[VI] cần chủ lực

Mitnehmerstange /f/D_KHÍ/

[EN] kelly

[VI] cần chủ lực (kỹ thuật khoan)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kelly /ENERGY-MINING/

[DE] Mitnehmerstange

[EN] kelly

[FR] tige d' entraînement

Tự điển Dầu Khí

kelly

['keli]

  • danh từ

    o   cần chủ lực

    Một ống thép có 4 hay 6 cạnh dài 41 ft hoặc 54 ft đặt bên trên cột cần khoan, dùng để truyền chuyển động quay từ bàn roto đến cột ống khoan.

    o   cần Kelly, cần dẫn động, cần truyền động

    §   hexagonal kelly : cần dẫn động sáu góc, cần dẫ động lục lăng

    §   octagon kelly : cần dẫn động tám góc

    §   square kelly : cần dẫn động vuông

    §   kelly and pipe straightener : cần chủ lực và bộ nắn ống

    Tay đòn thuỷ lực thao tác bằng tay dùng để nắn thang ống khoan.

    §   kelly board : sàn cần chủ lực

    Một mặt bằng ở tháp khoan trên đầu cần chủ lực.

    §   kelly bushing : bộ dẫn động cần chủ lực

    Dụng cụ lắp trên bàn roto dùng làm bàn đỡ cho chấu kẹp và để truyền chuyển động quay cho cần chủ lực.

    §   kelly bushing rollers : con lăn bộ dàn độp cần chủ lực

    Loại con lăn làm cho cần chủ lực chuyển động lên xuống.

    §   kelly cock : vòi cần chủ lực

    Một ống ngắn có thể đặt trên hoặc dưới cần chủ lực và dùng để ngăn chất lỏng khỏi chảy vào trung tâm của cần chủ lực.

    §   kelly driver : bộ dẫn động cần chủ lực

    §   kelly flat : mặt cần chủ lực

    Mặt phẳng chạy theo chiều dài của cần chủ lực bốn cạnh hoặc sáu cạnh.

    §   kelly hole : lỗ dựng cần chủ lực

    Lỗ phụ trên sàn khoan để dựng cần chủ lực.

    §   kelly scabbard : màng bọc cần chủ lực

    Lớp bọc bảo vệ cần chủ lực trong khi thiết bị khoan chuyển động.

    §   kelly spinner : thiết bị vặn cần chủ lực

    Động cơ khí động hoặc thuỷ lực gắn vào đỉnh cần chủ lực dùng để vặn cần vào đoạn nối của ống khoan.

    §   kelly stabber : bộ nối quanh cần chủ lực

    Bộ nối dùng để nối cần chủ lực vào đoạn nối trên ống khoan.

    §   kelly-saver sub : ống bảo vệ ren cần chủ lực

    Một đoạn ống nhỏ dùng để bảo vệ đường ren ở phần đáy cần chủ lực.