Việt
cây sồi kemet
Anh
kermes oak
cocifera oak
grain tree
Đức
Kermes Eiche
Kermeseiche
Pháp
chêne au kermès
chêne à cochenille
cocifera oak,grain tree,kermes oak /SCIENCE/
[DE] Kermeseiche
[EN] cocifera oak; grain tree; kermes oak
[FR] chêne au kermès; chêne à cochenille
[DE] Kermes Eiche
[EN] kermes oak
[VI] cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)
[VI] cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet