TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

key bed

lớp chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí

lớp mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

key bed

key bed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keygroove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keyway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

key bed

Leithorizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keilnut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

key bed

couche-guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche-repère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keilnut /f/KTH_NHÂN/

[EN] key bed, keygroove, keyway

[VI] rãnh then

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

key bed,key horizon /SCIENCE/

[DE] Leithorizont; Leitschicht

[EN] key bed; key horizon

[FR] couche-guide; couche-repère

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key bed

vỉa chuẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

key bed

lớp mốc

Tự điển Dầu Khí

key bed

[ki: bed]

o   lớp chuẩn

Lớp đá dễ nhận biết dùng để liên hệ so sánh 1 địa tầng.