Việt
lớp chuẩn
lớp mốc
vỉa chuẩn
rãnh then
Anh
key bed
key horizon
keygroove
keyway
Đức
Leithorizont
Leitschicht
Keilnut
Pháp
couche-guide
couche-repère
Keilnut /f/KTH_NHÂN/
[EN] key bed, keygroove, keyway
[VI] rãnh then
key bed,key horizon /SCIENCE/
[DE] Leithorizont; Leitschicht
[EN] key bed; key horizon
[FR] couche-guide; couche-repère
[ki: bed]
o lớp chuẩn
Lớp đá dễ nhận biết dùng để liên hệ so sánh 1 địa tầng.