TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keying cycle

chu kỳ thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

keying cycle

keying cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on-off cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

keying cycle

Tastrhythmus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

keying cycle

cycle de manipulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keying cycle,on-off cycle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tastrhythmus

[EN] keying cycle; on-off cycle

[FR] cycle de manipulation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keying cycle /y học/

chu kỳ thao tác