Việt
sự phay rãnh then
sự phay khe
Anh
keyway milling
keywaying
slot milling
Đức
Keilnutenfräsen
Nutenfräsen
Keilnutenfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] keyway milling, keywaying
[VI] sự phay rãnh then
Nutenfräsen /nt/CT_MÁY/
[EN] keyway milling, keywaying, slot milling
[VI] sự phay rãnh then, sự phay khe