TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kidney ore

quặng dạng thận

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hematit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng sắt đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hematit dạng đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng sắt đỏ dạng quả thận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kidney ore

kidney ore

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kidney ore

hematit, quặng sắt đỏ, hematit dạng đất

kidney ore

quặng sắt đỏ dạng quả thận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kidney ore

quặng dạng thận

kidney ore /y học/

quặng dạng thận

Tự điển Dầu Khí

kidney ore

o   quặng dạng thận