Việt
xích động
chuỗi truyền động
chuỗi động
chuồi động
Anh
kinematic chain
Đức
kinematische Kette
Pháp
chaîne cinématique
kinematische Kette /f/CT_MÁY/
[EN] kinematic chain
[VI] chuỗi động, xích động
kinematic chain /IT-TECH/
[DE] kinematische Kette
[FR] chaîne cinématique
Kinematic chain
kinematic chain /CƠ KHÍ/
chuồi động; xích động