TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinetic heating

sự nóng lên động học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kinetic heating

kinetic heating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kinetic heating

kinetische Aufheizung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kinetic heating

chaleur cinétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échauffement cinétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinetische Aufheizung /f/DHV_TRỤ/

[EN] kinetic heating

[VI] sự nóng lên động học (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kinetic heating /SCIENCE/

[DE] kinetische Aufheizung

[EN] kinetic heating

[FR] chaleur cinétique

kinetic heating /ENG-MECHANICAL/

[DE] kinetische Aufheizung

[EN] kinetic heating

[FR] échauffement cinétique