Việt
vãu đẩu trục trước
thanh chống chính
cột cái
trụ chính
Anh
king post
Đức
Firstständer
Ladepfosten
Firstpfosten
Pháp
poincon
Ladepfosten /m/VT_THUỶ/
[EN] king post
[VI] thanh chống chính, cột cái (trên boong)
Firstpfosten /m/XD/
[VI] trụ chính (khung mái)
[DE] Firstständer
[FR] poincon
vãu đẩu trục trước (ôtô)