Việt
graphit tách ra từ gang lỏng
graphit lò đúc
vảy graphit
kim loại dính nồi
màng ôxit
Anh
kish
Đức
Garschaumgraphit
Pháp
mousse de graphite
écume de graphite
kish /INDUSTRY-METAL/
[DE] Garschaumgraphit
[EN] kish
[FR] mousse de graphite; écume de graphite
vảy graphit (tiết ra từ gang lỏng), kim loại dính nồi, màng ôxit
o graphit tách ra từ gang lỏng, graphit lò đúc