Việt
cơ sở tri thức
nền tảng kiến thức
Anh
knowledge base
Đức
Wissensbasis
Grundlagenwissen
Wissensdatenbank
Pháp
base de connaissances
knowledge base /IT-TECH/
[DE] Wissensbasis; Wissensdatenbank
[EN] knowledge base
[FR] base de connaissances
Wissensbasis /f (WB)/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] knowledge base (KB)
[VI] cơ sở tri thức
Grundlagenwissen /nt/M_TÍNH/
cơ sở tri thức Tập hợp các sự kiện, các giả thiết, các ỷ kiến và các phồng đoán được dùng cùng vối một cơ sờ dữ liệu nhằm đạt được những kỄt quả cần thiết như sự chần đoán, giải thích hoặc nghiệm của một bài toán.