Việt
lăn hoa
làm vân
có rãnh
có lăn vân
có lăn hoa
Anh
knurled
fluted
Đức
gerändelt
geriffelt
gerändelt /adj/CƠ/
[EN] knurled (được)
[VI] (được) lăn hoa, làm vân
geriffelt /adj/CƠ/
[EN] fluted, knurled
[VI] có rãnh, có lăn vân, có lăn hoa