TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laboratory diagnosis

chẩn đoán xét nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khảo sát phòng thí nghiệm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

laboratory diagnosis

laboratory diagnosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

analysis

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

laboratory diagnosis

Instandsetzung Laboruntersuchung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Laboruntersuchung

[VI] khảo sát phòng thí nghiệm

[EN] laboratory diagnosis, analysis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laboratory diagnosis /y học/

chẩn đoán xét nghiệm