TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

labyrinth sealing

sự đệm kín khuất khúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đệm kín kiểu rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

labyrinth sealing

labyrinth sealing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

labyrinth sealing

Labyrinthdichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Labyrinthdichtung

labyrinth sealing

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labyrinth sealing

sự đệm kín khuất khúc

labyrinth sealing

sự đệm kín kiểu rối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

labyrinth sealing

sự đệm kín khuất khúc