TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lactic acid

axit lactic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sữa chua axit lactic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhũ toan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lactic acid

lactic acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lactic acid

Milchsäure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lactic acid /xây dựng/

nhũ toan

lactic acid

axit lactic

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

lactic acid

The product formed from pyruvate by lactate dehydrogenase when sugars are oxidized under anaerobic conditions such as occur in muscle tissue after prolonged exercise or in bacteria that thrive in low-oxygen environments. See fermentation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Milchsäure /f/CNT_PHẨM/

[EN] lactic acid

[VI] axit lactic

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lactic acid

Sữa chua axit lactic

Từ điển Polymer Anh-Đức

lactic acid

Milchsäure (Laktat)