Việt
mạng hình thang
mạng thang
Anh
ladder network
Đức
Kettenleiternetzwerk
Kettenschaltung
Reihenschaltung
Serienschaltung von L-Zweitoren
Pháp
biporte en échelle
ladder network /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Reihenschaltung; Serienschaltung von L-Zweitoren
[EN] ladder network
[FR] biporte en échelle
Kettenleiternetzwerk /nt/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] mạng thang
Kettenschaltung /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] mạng hình thang
mạng hình thang Mạng gồm một dãy các mạng hỉnh chữ H, L, T hoặc pi mác theo kiều trưdc-Sau; chủ yếu dùng như bộ lọc điện. Còn gọi là series-shunt network.