Việt
muội dèn
thuốc nhuộm bằng muội đèn sao chép dự phòng cùa LAN
muội đèn
Anh
lampblack
smoke black
Đức
Lampenruß
Azetylenruss
Flammruss
Kienruß
Lampenschwarz
Ruß
Pháp
noir de fumée
noir de lampe
lampblack,smoke black /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Azetylenruss; Flammruss; Kienruß; Lampenruss; Lampenschwarz; Ruß
[EN] lampblack; smoke black
[FR] noir de fumée; noir de lampe
cácbon muội đèn Cácbon muội đèn là một dạng cácbon có độ nguyên chất cao, được dùng chế tạo các chổi than của máy phát và trộn với cao su để chế tạo lốp máy bay.
o muội đèn
muội dèn; thuốc nhuộm bằng muội đèn sao chép dự phòng cùa LAN