Việt
máng tháo
máng ra
phương tiện hạ cánh
Anh
lander
landing vehicle
Đức
Landefahrzeug
Landefahrzeug /nt/DHV_TRỤ/
[EN] lander, landing vehicle
[VI] phương tiện hạ cánh (tàu vũ trụ)
máng tháo, máng ra