TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landing field

sân bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng cất hạ cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

landing field

landing field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

airfield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

landing field

Rollfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollfeld /nt/VTHK/

[EN] airfield, landing field

[VI] phi trường, vùng cất hạ cánh, đường băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landing field

sân bay