Việt
bảo tồn cảnh quan <m>
bảo tồn cảnh quan
Anh
landscape conservation
Đức
Landschaftspflege
Landespflege
Pháp
conservation du paysage
[DE] Landespflege; Landschaftspflege
[EN] landscape conservation
[FR] conservation du paysage
landscape conservation /BUILDING/
[VI] bảo tồn cảnh quan < m>