Việt
cuộn dây kiểu lợp
cuộn dây xếp lợp
quấn dây chồng
cuộn dây xếp
Anh
lap winding
Đức
Schleifenwicklung
überlappte Wicklung
Pháp
enroulement imbriqué
lap winding /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schleifenwicklung
[EN] lap winding
[FR] enroulement imbriqué
phương pháp cuốn chồng Phương pháp cuốn chồng là phương pháp sản xuất phần ứng của máy phát một chiều, bằng cách nối đầu cuối của mỗi cuộn cảm (cuốn trên phần ứng) với thanh chổi than gần kề; còn các cuộn dây thì được cuốn đè chồng lên nhau.
lap winding /điện/
cuộn dây xếp (lợp)
Schleifenwicklung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] cuộn dây kiểu lợp
überlappte Wicklung /f/ĐIỆN/
[VI] cuộn dây xếp lợp