Anh
larder
pantry
Đức
Speisekammer
Pháp
garde-manger
“Wouldn’t notice you’ve been at the larder much,” says the other man.
“Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả”, ông kia nói.
larder,pantry
[DE] Speisekammer
[EN] larder; pantry
[FR] garde-manger