TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laser beam cutting

sự cắt bằng chùm laze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cắt bằng tia laser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

laser beam cutting

laser beam cutting

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laser cutting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

laser beam cutting

Laserstrahlschneiden

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Laser schneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laser schneiden /nt/CT_MÁY/

[EN] laser beam cutting, laser cutting

[VI] sự cắt bằng chùm laze

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laser beam cutting

sự cắt bằng chùm laze

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Laserstrahlschneiden

[VI] Cắt bằng tia laser

[EN] laser beam cutting