TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lateral buckling

sự phồng mặt bên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lồi mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vênh mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lateral buckling

lateral buckling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lateral buckling

Kippen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausbiegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lateral buckling

déversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral buckling /TECH/

[DE] Ausbiegung

[EN] lateral buckling

[FR] déversement

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LATERAL BUCKLING

sự oàn ngang, sự oàn cùa dằn Sự oằn (buckling) của dàm cao và hẹp sang phía bên. Dề phòng bằng cách hạn chế tỉ số bề cao trên bề rộng của dầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral buckling

sự lồi mặt bên

lateral buckling

sự vênh mặt bên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lateral buckling

lateral buckling

Kippen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lateral buckling

sự phồng mặt bên