Việt
sự phồng mặt bên
sự lồi mặt bên
sự vênh mặt bên
Anh
lateral buckling
Đức
Kippen
Ausbiegung
Pháp
déversement
lateral buckling /TECH/
[DE] Ausbiegung
[EN] lateral buckling
[FR] déversement
LATERAL BUCKLING
sự oàn ngang, sự oàn cùa dằn Sự oằn (buckling) của dàm cao và hẹp sang phía bên. Dề phòng bằng cách hạn chế tỉ số bề cao trên bề rộng của dầm