TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laundry

xưởng giặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hiệu giặt ủi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

laundry

laundry

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

laundry

Wäscherei

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The unmade bed, the dirty laundry, the piles of dishes are just as before.

Giường không dọn, quần áo dơ không giặt, cả đống chén đĩa không rửa.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wäscherei

[EN] laundry

[VI] xưởng giặt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

laundry

Hiệu giặt ủi, xưởng giặt