Việt
xưởng giặt
Hiệu giặt ủi
Anh
laundry
Đức
Wäscherei
The unmade bed, the dirty laundry, the piles of dishes are just as before.
Giường không dọn, quần áo dơ không giặt, cả đống chén đĩa không rửa.
[EN] laundry
[VI] xưởng giặt
Hiệu giặt ủi, xưởng giặt