Việt
định luật tương hoán
luật hồi dưỡng
luật nghịch
luật phản liên
luật thuận
luật thuận nghịch
luật
Anh
law of reciprocity
Bunsen-Roscoe law
Đức
Bunsen-Roscoe Gesetz
Reziprozitaetsgesetz
Pháp
loi de Bunsen-Roscoe
Bunsen-Roscoe law,law of reciprocity /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bunsen-Roscoe Gesetz; Reziprozitaetsgesetz
[EN] Bunsen-Roscoe law; Bunsen-Roscoe law; law of reciprocity
[FR] loi de Bunsen-Roscoe
luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]