Anh
lawnmower
grass mower
lawn mower
lawn-cutter
lawn-mower
mower
Đức
Rasenmäher
Rasenmaeher
Pháp
tondeuse à gazon
grass mower,lawn mower,lawn-cutter,lawn-mower,lawnmower,mower /AGRI/
[DE] Rasenmaeher
[EN] grass mower; lawn mower; lawn-cutter; lawn-mower; lawnmower; mower
[FR] tondeuse à gazon
(riding) lawnmower
laumove, " máy cắt cà" Bộ tiền khuếch đại tăn sổ vô tuyến dùng với các máy thu rađa.