TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lay ratio

tỷ số bước xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ bước xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lay ratio

lay ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 twist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lay ratio

Drallverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drallverhältnis /nt/ĐIỆN/

[EN] lay ratio

[VI] tỷ số bước xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lay ratio /cơ khí & công trình/

tỷ lệ bước xoắn

lay ratio, twist /cơ khí & công trình/

tỷ số bước xoắn

Số lượng các vòng xoắn trên một inch mà một dải dây xoắn vào một trục.

The number of turns per inch (or other unit length) that a strand (of yarn, rope, cable, and so on) takes about its axis..