TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laying yard

bãi đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

laying yard

laying yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laying end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laying yard

Ablegeplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflegerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflegestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laying yard

scellage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laying end,laying yard /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Auflegerei; Auflegestelle

[EN] laying end; laying yard

[FR] scellage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablegeplatz /m/SỨ_TT/

[EN] laying yard

[VI] bãi phủ, bãi đặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laying yard

bãi đặt

laying yard

bãi phủ