TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leach liquor

nước ngâm chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leach liquor

leach liquor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaching liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leaching solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lixiviant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leach liquor

Laugenlösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslauglösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaugungslösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laugelösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leach liquor

solution de lessive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution extractive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution lixiviée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leach liquor,leaching liquor,leaching solution,lixiviant /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslauglösung; Auslaugungslösung; Laugelösung

[EN] leach liquor; leaching liquor; leaching solution; lixiviant

[FR] solution de lessive; solution extractive; solution lixiviée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laugenlösung /f/CN_HOÁ/

[EN] leach liquor

[VI] nước ngâm chiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leach liquor

nước ngâm chiết