TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lead time

Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

lead time / thời gian trải qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian làm hàng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

thời gian trước sản phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lead time

Lead time

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lead time

Anlaufzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlaufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lead time

temps de raccordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorlaufzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] lead time

[VI] thời gian trước sản phẩm (từ lúc có đề cương đến lúc sản phẩm ra)

Vorlaufzeit /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] lead time

[VI] thời gian sớm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead time /IT-TECH/

[DE] Anlaufzeit

[EN] lead time

[FR] temps de raccordement

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Lead time

thời gian làm hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead time /toán & tin/

lead time / thời gian trải qua

lead time

lead time / thời gian trải qua

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Lead time

[VI] (n) Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc

[EN] (e.g. A long ~ will be required to prepare properly for this important event).