Việt
Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc
lead time / thời gian trải qua
thời gian làm hàng
thời gian trước sản phẩm
thời gian sớm
Anh
Lead time
Đức
Anlaufzeit
Vorlaufzeit
Pháp
temps de raccordement
Vorlaufzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] lead time
[VI] thời gian trước sản phẩm (từ lúc có đề cương đến lúc sản phẩm ra)
Vorlaufzeit /f/CNSX, CT_MÁY/
[VI] thời gian sớm
lead time /IT-TECH/
[DE] Anlaufzeit
[FR] temps de raccordement
lead time /toán & tin/
lead time
[VI] (n) Thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc
[EN] (e.g. A long ~ will be required to prepare properly for this important event).