Việt
được bọc chì
được mạ chì
phủ chì
bọc chì
Anh
leaded
terne plating
lead-coated
Đức
verbleit
Through the leaded windows of the restaurant, the mother of the man spots him sitting with the woman.
Bà mẹ anh nhìn qua khung kính cửa sổ quán ăn thấy con trai ngồi đó với người đàn bà.
The mother sees that boyish laugh, caught in candlelight through the leaded windows of the restaurant, and she is certain that no time has passed, that her son, her child, belongs with her at home.
Qua khung kính cửa sổ quán ăn bà mẹ nhìn nụ cười thơ dại của đứa con ngưng đọng trong ánh nến lung linh và bà tin chắc rằng thời gian không hề trôi qua, rằng đứa con trai bé bỏng của bà vẫn còn thuộc về bà.
verbleit /adj/CNSX/
[EN] lead-coated, leaded
[VI] (được) phủ chì, bọc chì
leaded, terne plating
o được bọc chì, được mạ chì