TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leaded

được bọc chì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được mạ chì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leaded

leaded

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 terne plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead-coated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leaded

verbleit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Through the leaded windows of the restaurant, the mother of the man spots him sitting with the woman.

Bà mẹ anh nhìn qua khung kính cửa sổ quán ăn thấy con trai ngồi đó với người đàn bà.

The mother sees that boyish laugh, caught in candlelight through the leaded windows of the restaurant, and she is certain that no time has passed, that her son, her child, belongs with her at home.

Qua khung kính cửa sổ quán ăn bà mẹ nhìn nụ cười thơ dại của đứa con ngưng đọng trong ánh nến lung linh và bà tin chắc rằng thời gian không hề trôi qua, rằng đứa con trai bé bỏng của bà vẫn còn thuộc về bà.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbleit /adj/CNSX/

[EN] lead-coated, leaded

[VI] (được) phủ chì, bọc chì

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbleit

leaded

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaded

được bọc chì

leaded, terne plating

được mạ chì

Tự điển Dầu Khí

leaded

o   được bọc chì, được mạ chì