Việt
trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Anh
Leads
leaders
Đức
Laeuferruten
Maekler
Rammanlage
Laueferrute
Pháp
guides de sonnette
jumelles
guides du mouton
Others leap out of bed in the morning, unconcerned that each action leads into nothingness, unconcerned that they cannot plan out their lives.
Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.
leads
[DE] Laeuferruten; Maekler; Rammanlage
[EN] leads
[FR] guides de sonnette; jumelles
leaders,leads
[DE] Laueferrute; Maekler
[EN] leaders; leads
[FR] guides du mouton