TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leak resistance

sức cản rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở kháng rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

leak resistance

leak resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leakage resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leak resistance

Ableitwiderstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leak resistance

résistance de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leak resistance,leakage resistance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ableitwiderstand

[EN] leak resistance; leakage resistance

[FR] résistance de fuite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak resistance /ô tô/

sức cản rò rỉ

leak resistance /xây dựng/

sức chống rò rỉ

leak resistance

sức cản rò rỉ

leak resistance

sức chống rò rỉ

leak resistance

trở kháng rò rỉ