TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lean clay

đất sét gầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất sét ít dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét không dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét pha cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét ít dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lean clay

lean clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lean clay

Magerton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lean clay

argile maigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lean clay

đất sét gầy, đất sét ít dính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lean clay /ENERGY-MINING/

[DE] Magerton

[EN] lean clay

[FR] argile maigre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lean clay

đất sét ít dẻo

lean clay

đất sét không dẻo

lean clay

đất sét pha cát

lean clay

đất sét gầy