Việt
khí nghèo
khí gầy
khí nhiệt trị thấp
Anh
lean gas
LJV gas
low BTU gas
low joule value gas
Đức
Schwachgas
Armgas
Pháp
gaz pauvre
LJV gas,lean gas,low BTU gas,low joule value gas /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Armgas; Schwachgas
[EN] LJV gas; lean gas; low BTU gas; low joule value gas
[FR] gaz pauvre
khí gầy, khí nhiệt trị thấp
[EN] lean gas
[VI] khí gầy, khí nghèo
[li:n gæs]
o khí nghèo
Khí thiên nhiên chứa ít condensat hoặc hidrocacbon lỏng