TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lean oil

dầu nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lean oil

lean oil

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lean oil

Absorptionsöl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waschöl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lean oil

huile absorbante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huile d'absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption oil,lean oil,wash oil /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Absorptionsöl; Waschöl

[EN] absorption oil; lean oil; wash oil

[FR] huile absorbante; huile d' absorption

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lean oil

dầu nghèo

Tự điển Dầu Khí

lean oil

[li:n ɔil]

o   dầu gày

Dầu dùng trong bộ phận hấp thụ để thu các hiđrocacbon lỏng. Khí thiên nhiên sủi bọt qua dầu gầy để hấp thụ hiđrocacbon lỏng, sau đó dầu béo được chưng cất để khử bỏ các hiđrocacbon lỏng rồi lại được làm đậm đặc để trở thành dầu gầy.