Việt
phụ tá lò ủ kính
phụ tá lò ủ
Anh
leer assistant
lehr
lehr assistant
Đức
Kühlofenhelfer
Kühlofenhelfer /m/SỨ_TT/
[EN] leer assistant, lehr assistant
[VI] phụ tá lò ủ
leer assistant, lehr