TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leeward

hướng khuất gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phía dưới gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuất gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt khuất gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía khuất gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leeward

leeward

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leeward

leeseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leewärtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leewärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leeward

sous le vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leewärtig /adj/VT_THUỶ/

[EN] leeward

[VI] (thuộc) mặt khuất gió, phía khuất gió

leewärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] alee, leeward

[VI] phía dưới gió, phía khuất gió

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leeward

[DE] leeseitig

[EN] leeward

[FR] sous le vent

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LEEWARD

phía khuất gió Ó bên phía được che khuất gió, ngược với phía đón gió

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leeward

hướng khuất gió , khuất gió

Tự điển Dầu Khí

leeward

o   hướng khuất gió, phía dưới gió

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

leeward

That side or direction toward which the wind blows.