Việt
hướng khuất gió
phía dưới gió
khuất gió
mặt khuất gió
phía khuất gió
Anh
leeward
alee
Đức
leeseitig
leewärtig
leewärts
Pháp
sous le vent
leewärtig /adj/VT_THUỶ/
[EN] leeward
[VI] (thuộc) mặt khuất gió, phía khuất gió
leewärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] alee, leeward
[VI] phía dưới gió, phía khuất gió
[DE] leeseitig
[FR] sous le vent
LEEWARD
phía khuất gió Ó bên phía được che khuất gió, ngược với phía đón gió
hướng khuất gió , khuất gió
o hướng khuất gió, phía dưới gió
That side or direction toward which the wind blows.