TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legibility

sự rõ nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính rõ ràng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

legibility

legibility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
character legibility

character legibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display legibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

legibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

legibility

Lesbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
character legibility

Leserlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

character legibility

perceptibilite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character legibility,display legibility,legibility /IT-TECH/

[DE] Leserlichkeit(von Zeichen)

[EN] character legibility; display legibility; legibility

[FR] perceptibilite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesbarkeit /f/C_THÁI/

[EN] legibility

[VI] tính rõ ràng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

legibility

sự rõ nét (vạch chia)