TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legislative

lập pháp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

legislative

legislative

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

legislative

Legislative

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

legislative

(tt) : có tính cách lập pháp, thuộc vế quyền lập pháp. - legislative courts - (Mỹ) tòa án được thiết lập do Quốc hội (phn constitutional courts - tòa án dược thiết lập do hiến pháp). - legislative department of the Government, legislative power - quyền lập pháp, - legislative intent - ý dịnh cùa nhà làm luật.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Legislative

[EN] legislative

[VI] lập pháp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

legislative

That makes or enacts laws.