legislative
(tt) : có tính cách lập pháp, thuộc vế quyền lập pháp. - legislative courts - (Mỹ) tòa án được thiết lập do Quốc hội (phn constitutional courts - tòa án dược thiết lập do hiến pháp). - legislative department of the Government, legislative power - quyền lập pháp, - legislative intent - ý dịnh cùa nhà làm luật.