TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehr attendant

người trông lò ủ kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người trông lò ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lehr attendant

lehr attendant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 pan lehr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leer attendant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lehr man

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lehr minder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lehr attendant

Kühlofenbediener

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlofenmeister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lehr attendant

conducteur d'arche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferrassier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveillant d'arche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lehr attendant,lehr man,lehr minder /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kühlofenmeister

[EN] lehr attendant; lehr man; lehr minder

[FR] conducteur d' arche; ferrassier(B); surveillant d' arche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlofenbediener /m/SỨ_TT/

[EN] leer attendant, lehr attendant

[VI] người trông lò ủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lehr attendant, pan lehr

người trông lò ủ kính