TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lessor

chủ cho thuê nhà

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người chủ đất

 
Tự điển Dầu Khí

chủ cho thuê theo hợp đồng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

lessor

lessor

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lessor

Verpächter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lessor

bailleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lessor /ENERGY-ELEC/

[DE] Verpächter

[EN] lessor

[FR] bailleur

Tự điển Dầu Khí

lessor

['lesɔ:]

o   người chủ đất

Người có quyền sở hữu về khoáng sản chuyển nhượng các quyền đó cho người thuê đất. Người chủ đất được nhận một khoản tiền vào lúc ký hợp đồng và sẽ được nhận tiền lợi nhuận khi dầu mỏ được sản xuất.

o   chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

Từ điển kế toán Anh-Việt

lessor

chủ cho thuê nhà, đất